|
English Translation |
|
More meanings for sự bành trướng
expansion
noun
|
|
dản ra,
khuếch trương,
làm cho nở ra,
sự bành trướng,
sự mở mang,
sự nở hoa
|
process
noun
|
|
cách in bản điều sắc,
phương pháp,
phương sách,
sự bành trướng,
sự phát triển,
sự tiến triển
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|