|
English Translation |
|
More meanings for sự nở hoa
florescence
noun
|
|
sự nở hoa
|
blowing
noun
|
|
hơi gió thổi,
sự đụng chạm,
sự nổ,
sự nổi lên,
sự nở hoa,
sự phồng lên
|
expansion
noun
|
|
dản ra,
khuếch trương,
làm cho nở ra,
sự bành trướng,
sự mở mang,
sự nở hoa
|
inflorescence
noun
|
|
hình trạng hoa nở trên cành,
sự nở hoa
|
opening
noun
|
|
bắt đầu tuồng hát,
khởi sự,
lỗ của cái bao,
sự bắt đầu,
sự bắt đầu đánh bài,
lỗ trên tường
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|