|
English Translation |
|
More meanings for sự nổi lên
upheaval
noun
|
|
sự nổi lên,
sự thay đổi
|
blowing
noun
|
|
hơi gió thổi,
sự đụng chạm,
sự nổ,
sự nổi lên,
sự nở hoa,
sự phồng lên
|
resurgence
noun
|
|
sự nổi lên,
sự sống lại
|
swelling
noun
|
|
chổ sưng lên,
chỗ sưng lên,
nước lớn,
sự căng ra,
sự nổi lên,
sưng tấy
|
See Also in Vietnamese
nổi lên
noun, adjective, verb
|
|
rise,
arise,
rising,
insurgence,
resurgent
|
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|