|
What's the Vietnamese word for expand? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for expand
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
augment
noun, verb
|
|
tăng,
thêm,
tăng lên,
tăng gia
|
bloat
verb
|
|
sưng lên,
hun khói,
làm phồng lên,
phồng ra,
phù lên
|
distend
verb
|
|
bẻ cong,
làm nở ra,
làm phồng lên,
phình lên,
trướng lên
|
bulk
noun, verb
|
|
số lượng lớn,
chất đống,
hợp lại,
chiều lớn,
sức trọng tải hàng hóa
|
|
|
|
|
|
|