|
English Translation |
|
More meanings for khoảng rộng
extent
noun
|
|
khoảng rộng,
sự đánh gía,
sự tịch biên
|
expanse
noun
|
|
khoảng rộng,
khuếch trương,
mở mang
|
stretch
noun
|
|
diện tích,
khoảng rộng,
nghĩa rộng của một chữ,
sự kéo dài ra,
sự dơ ra,
sự duổi ra
|
field
noun
|
|
sân banh,
cánh đồng,
chiến trường,
chổ tiêu thụ,
đồng ruộng,
khoảng rộng
|
compass
noun
|
|
com pa,
âm giai,
biên giới,
diện tích,
địa bàn,
địa giới
|
scale
noun
|
|
âm giai,
cách chia độ,
bề rộng,
cặn,
chổ xù xì,
dĩa cân
|
tract
noun
|
|
khoảng rộng,
truyền đơn,
vùng rộng lớn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|