|
English Translation |
|
More meanings for rộng
wide
adjective
|
|
học thức rộng,
rộng,
rộng lớn,
uyên bác
|
broad
adverb
|
|
biển mênh mông,
rộng,
rộng rải
|
large
adverb
|
|
to,
lớn,
khoan hồng,
nhiều,
rộng,
quyền hành rộng rải
|
extensive
adjective
|
|
mênh mong,
hiểu biết rộng,
kiến thức rộng rải,
phổ thông,
rộng
|
big
adjective
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng
|
vast
adjective
|
|
bao la,
quảng đại,
rộng,
rộng lớn,
to lớn
|
expansive
adjective
|
|
bành trướng được,
có thể dản,
rộng,
ưa thố lộ tâm tình
|
ample
adjective
|
|
có nhiều thời giờ,
lụng thụng,
nhiều,
phong phú,
rộng
|
immense
adjective
|
|
bao la,
mênh mong,
nhiều,
rộng,
vô hạn
|
capacious
adjective
|
|
chứa thật nhiều,
rộng,
rộng rải
|
goodly
adjective
|
|
đẹp trai,
lớn,
mã đẹp,
rộng,
tầm vóc to lớn,
tốt đẹp
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|