|
English Translation |
|
More meanings for tiếng chuông nhà thờ
See Also in Vietnamese
tiếng chuông
noun
|
|
ring tone,
tang,
toll
|
nhà thờ
noun
|
|
church,
tabernacle,
kirk
|
nhà
|
|
home
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
chuông
noun
|
|
bell
|
tiếng
|
|
language
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|