|
English Translation |
|
More meanings for tiếng
language
noun
|
|
cách phát biểu tư tưởng,
ngôn ngữ,
tiếng,
tiếng nói của một dân tộc,
tiếng riêng của một nghề
|
hour
noun
|
|
giờ,
lúc,
tiếng,
thì giờ
|
word
noun
|
|
chữ,
lời,
tiếng
|
tone
noun
|
|
âm điệu,
giọng,
màu sắc,
tiếng,
tính cương
|
vocable
adjective
|
|
tiếng
|
See Also in Vietnamese
sự nổi tiếng
noun
|
|
the famous,
celebration
|
tiếng khóc
noun, verb
|
|
cry,
greet
|
tiếng cười
noun
|
|
laughter,
laugh
|
tiếng lóng
noun
|
|
slang,
lingo,
patter,
slanging match
|
Tiếng Việt
|
|
Vietnamese
|
danh tiếng
noun, adjective
|
|
reputation,
fame,
name,
renown,
famed
|
tiếng kêu
noun, adjective, verb
|
|
chirp,
noise,
exclamation,
bell,
sounding
|
tiếng Đức
adjective
|
|
German
|
tiếng nói
noun
|
|
voice,
trill
|
nổi tiếng
noun, adjective
|
|
popular,
celebrated,
reputed,
repute,
conspicuous
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|