|
English Translation |
|
More meanings for nhà thờ
church
noun
|
|
giáo đường,
giáo hội,
thánh đường,
nhà thờ
|
tabernacle
noun
|
|
dinh,
đế cột buồm,
giáo đường,
rạp hát,
hội trường,
nơi hát kinh trong nhà thờ
|
kirk
noun
|
|
nhà thờ,
nhà thờ ở tô cách lan
|
cathedral
noun, adjective
|
|
nhà thờ,
đi đến giáo đường,
nhà thờ chánh,
thánh đường,
bản bộ của chủ giáo
|
churches
|
|
nhà thờ
|
churchgoer
|
|
nhà thờ
|
churchman
noun
|
|
nhà thờ,
giáo sĩ,
người trong giáo hội
|
churchyard
noun
|
|
nhà thờ,
con bọ láp,
đất thánh
|
houses of worship
|
|
nhà thờ
|
oratory
noun
|
|
nhà thờ,
phòng cầu nguyện,
tài hùng biện,
tiểu thánh đường,
thuật diển thuyết
|
churche
|
|
nhà thờ
|
church-goer
noun
|
|
nhà thờ,
thường đi nhà thờ
|
house of worship
|
|
nhà thờ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|