|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ring up
See Also in English
ring
noun, verb
|
|
nhẫn,
khoen,
chuông reo,
khâu,
đoàn thể
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
telephone
noun, verb
|
|
điện thoại,
nói điện thoại,
điện thoại,
máy điện thoại
|
contact
noun, verb
|
|
tiếp xúc,
tiếp xúc với,
đụng chạm,
gần gủi,
va chạm
|
phone
noun, verb
|
|
điện thoại,
gọi điện thoại,
kêu điện thoại,
nói điện thoại,
điện thoại
|
call up
verb
|
|
gọi lên,
mời,
nhắc lại
|
|
|
|
|
|
|