|
English Translation |
|
More meanings for nhắc lại
repeat
verb
|
|
đọc thuộc lòng,
lặp lại,
mách lẻo,
thuật lại,
nhắc lại
|
remind
verb
|
|
nhắc lại
|
mention
noun
|
|
nhắc lại,
sự ghi chép
|
repeatedly
adverb
|
|
nhắc lại
|
reduplicate
verb
|
|
làm hai lần,
lặp lại,
nhắc lại
|
call up
verb
|
|
mời,
nhắc lại
|
jog
verb
|
|
đẩy nhẹ,
đi lắc lư,
nhắc lại,
gợi lại,
xóc nhẹ,
hích bằng cùi tay
|
reduplicative
adjective
|
|
nhắc lại
|
awake
verb
|
|
đánh thức,
giác ngộ,
thức dậy,
làm thức tỉnh,
nhắc lại
|
memorize
verb
|
|
ghi vào trí nhớ,
học thuộc lòng,
nhắc lại
|
parrot
verb
|
|
lặp lại,
nhắc lại
|
rake up
verb
|
|
nhắc lại
|
visualize
verb
|
|
gợi lại,
làm có thể thấy,
nhắc lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|