|
What's the Vietnamese word for jog? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jog
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
scamper
noun, verb
|
|
lừa đảo,
chạy mau,
chạy trốn,
đi một cách vội vàng,
người bê bối
|
sprint
noun, verb
|
|
chạy nước rút,
chạy hết tốc lực,
cuộc đua nước rút
|
canter
noun, verb
|
|
canter,
phi nước nhỏ,
người giã dối,
thông thả của ngựa
|
trot
noun, verb
|
|
trot,
chạy lúp xúp,
chạy nước kiệu,
cho chạy nước kiệu,
đứa nhỏ mới tập đi
|
|
|
|
|
|
|