|
English Translation |
|
More meanings for đánh thức
awaken
verb
|
|
đánh thức,
gợi lại,
thức tỉnh
|
awake
verb
|
|
đánh thức,
giác ngộ,
thức dậy,
làm thức tỉnh,
nhắc lại
|
arouse
verb
|
|
đánh thức,
kích thích,
khêu gợi,
khiêu khích,
làm mê hoặc,
thức dậy
|
waken
verb
|
|
kêu,
đánh thức,
gọi
|
rouse
verb
|
|
gây ra,
chọc tức,
đá đít,
kích thích,
khêu gợi,
đánh thức
|
See Also in Vietnamese
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
thức
|
|
wake
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|