|
English Translation |
|
More meanings for gợi lại
awaken
verb
|
|
đánh thức,
gợi lại,
thức tỉnh
|
jog
verb
|
|
đẩy nhẹ,
đi lắc lư,
nhắc lại,
gợi lại,
xóc nhẹ,
hích bằng cùi tay
|
rouse
verb
|
|
gây ra,
chọc tức,
đá đít,
kích thích,
khêu gợi,
đánh thức
|
visualize
verb
|
|
gợi lại,
làm có thể thấy,
nhắc lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|