|
English Translation |
|
More meanings for va chạm
impact
verb
|
|
đụng chạm,
đụng vật gì,
va chạm
|
contact
noun
|
|
đụng chạm,
gần gủi,
va chạm,
tiếp xúc
|
impinge
verb
|
|
chạm,
đụng,
đụng nhau,
rung động,
va chạm,
xúi giục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|