|
English Translation |
|
More meanings for xúi giục
incite
verb
|
|
khêu gợi,
khuyến khích,
xúi giục
|
instigate
verb
|
|
gây loạn,
xúi,
xúi giục
|
incitement
noun
|
|
kích thích,
khuyến khích,
xúi giục
|
provoke
verb
|
|
chọc giận,
khêu gợi,
làm tức giận,
xúi,
xúi giục
|
foment
verb
|
|
đắp thuốc vào,
xúi giục
|
tempting
adjective
|
|
xúi giục
|
prompt
verb
|
|
gợi,
khuyên bảo,
nhắc nhở,
xúi giục
|
kindling
noun
|
|
gây mối thù,
kích thích,
xúi giục
|
animated
adjective
|
|
làm cho sống,
làm náo nhiệt,
xúi giục
|
actuate
verb
|
|
vận chuyển,
xúi giục
|
foster
verb
|
|
giúp đở,
khích lệ,
nuôi dưởng,
nuôi vú,
xúi giục
|
impinge
verb
|
|
chạm,
đụng,
đụng nhau,
rung động,
va chạm,
xúi giục
|
kindle
verb
|
|
thiêu,
đốt,
đốt cháy,
khêu gợi,
xúi giục
|
raise
verb
|
|
gây ra,
đưa lên,
đề khởi,
thâu thuế,
trồng rau,
dựng lên
|
set on
verb
|
|
xúi giục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|