Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does xúi giục mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for xúi giục
incite verb
khêu gợi, khuyến khích, xúi giục
instigate verb
gây loạn, xúi, xúi giục
incitement noun
kích thích, khuyến khích, xúi giục
provoke verb
chọc giận, khêu gợi, làm tức giận, xúi, xúi giục
foment verb
đắp thuốc vào, xúi giục
tempting adjective
xúi giục
prompt verb
gợi, khuyên bảo, nhắc nhở, xúi giục
kindling noun
gây mối thù, kích thích, xúi giục
animated adjective
làm cho sống, làm náo nhiệt, xúi giục
actuate verb
vận chuyển, xúi giục
foster verb
giúp đở, khích lệ, nuôi dưởng, nuôi vú, xúi giục
impinge verb
chạm, đụng, đụng nhau, rung động, va chạm, xúi giục
kindle verb
thiêu, đốt, đốt cháy, khêu gợi, xúi giục
raise verb
gây ra, đưa lên, đề khởi, thâu thuế, trồng rau, dựng lên
set on verb
xúi giục
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024