|
English Translation |
|
More meanings for làm cho sống
See Also in Vietnamese
làm cho
verb
|
|
work for,
breathe,
calcify
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
sống
|
|
living
|
sống
adjective, verb
|
|
living,
live,
raw,
lively
|
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
living
noun, adjective
|
|
sống,
sanh nhai,
nơi ở,
sự sống,
cuộc sống
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|