|
English Translation |
|
More meanings for sống
living
adjective
|
|
còn sanh tiền,
còn sống,
sống
|
live
verb
|
|
đầy sinh khí,
ăn tiêu xa xí,
ở,
đầy sinh lực,
linh động,
sống,
trú ngụ,
linh hoạt,
xài lớn
|
raw
adjective
|
|
chưa thạo,
không kinh nghiệm,
sống
|
lively
adjective
|
|
đầy sanh khí,
hớn hở,
linh động,
linh hoạt,
màu sáng,
sắc tươi
|
to live
|
|
sống
|
be live
|
|
sống
|
See Also in Vietnamese
sự sống còn
noun
|
|
survival
|
xương sống
noun
|
|
backbone,
spine,
chine
|
cuộc sống
noun, adverb
|
|
life,
living,
live,
way of life
|
sống lâu
adjective, adverb
|
|
long live,
his life long,
long-lived
|
đời sống
noun
|
|
life,
existence
|
sức sống
noun
|
|
vitality
|
sống lại
adjective, verb
|
|
revive,
alive,
resurrect,
arise,
resurgent
|
sống sót
verb
|
|
survive,
outlive,
overlive
|
sự sống
noun
|
|
life,
living,
rawness
|
sóng
noun
|
|
wave
|
còn sống
adjective, verb
|
|
alive,
living,
survive,
outlive,
overlive
|
sông
noun
|
|
river,
stream,
water course
|
song
noun, conjunction
|
|
song,
yet,
bay
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|