|
English Translation |
|
More meanings for sự sống
life
noun
|
|
đời sống,
sanh hoạt,
sanh mạng,
sanh tồn,
sự sống,
sự tồn tại
|
living
noun
|
|
sanh nhai,
cuộc sống,
nơi ở,
sự sống,
trú ngụ,
sanh hoạt
|
rawness
noun
|
|
người không kinh nghiệm,
sự chưa thạo,
sự đau nhói,
sự sống
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|