|
English Translation |
|
More meanings for linh động
lively
adjective
|
|
đầy sanh khí,
hớn hở,
linh động,
linh hoạt,
màu sáng,
sắc tươi
|
live
adjective
|
|
đầy sinh khí,
đầy sinh lực,
linh động,
linh hoạt,
sống
|
graphic
adjective
|
|
cách biểu họa,
đồ giải,
thuộc về đồ biểu,
vẽ vời,
đồ tả,
linh động
|
dramatization
noun
|
|
bản kịch,
linh động
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|