|
What's the Vietnamese word for curved? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for curved
See Also in English
Similar Words
crescent
noun, adjective
|
|
hình bán nguyệt,
hình bán nguyệt,
hình lưởi liềm,
nước thổ nhĩ kỳ xưa,
nhà hình vòng cung
|
semicircular
adjective
|
|
bán nguyệt,
nửa vòng tròn
|
vaulted
adjective
|
|
vaulted,
có hình vòng cung
|
concave
noun, adjective
|
|
lõm xuống,
có lòng chảo,
lõm xuống,
mặt lõm,
hủng xuống
|
arched
adjective
|
|
cong,
sự chống đối,
sự phản đối
|
convex
adjective
|
|
lồi,
hai mặt lồi
|
|
|
|
|
|
|