|
English Translation |
|
More meanings for sự chống đối
frustration
noun
|
|
làm hỏng,
sự chống đối,
sự chống lại,
sự phản kháng,
sự thất bại
|
aging
noun
|
|
già,tuổi già,
tuổi già,
chống lại,
sự chống đối,
sự tấn công
|
objectivism
noun
|
|
sự chống đối,
sự không tán thành
|
arched
adjective
|
|
sự chống đối,
sự phản đối
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|