|
English Translation |
|
More meanings for chống lại
against
preposition
|
|
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với,
cự địch,
đề phòng
|
fight
verb
|
|
giao tranh,
chống lại,
đánh nhau,
giao chiến,
vận dụng
|
opposed
adjective
|
|
chống lại,
đối lại,
phản đối
|
counteract
verb
|
|
chống lại,
làm ngược lại
|
resistant
adjective
|
|
chịu đựng được,
chống lại
|
stand up
verb
|
|
binh vực,
chống lại,
đứng dậy,
đứng lên
|
stand out
verb
|
|
chống cự,
chống lại
|
kick
verb
|
|
chống lại,
đá,
đá đít người nào,
đạp,
đạp vật gì,
phản đối việc gì
|
frustrated
adjective
|
|
chống lại,
hỏng,
sự thất bại,
thất bại
|
controvert
verb
|
|
bàn cải,
chống lại,
thảo luận
|
aging
noun
|
|
già,tuổi già,
tuổi già,
chống lại,
sự chống đối,
sự tấn công
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|