|
English Translation |
|
More meanings for vận dụng
manipulate
verb
|
|
chuyển dụng,
điều khiển,
dùng,
vận dụng
|
handle
verb
|
|
chỉ huy,
dùng,
lắp cán,
mó,
rờ,
sai khiến
|
handling
noun
|
|
cách đối đải,
cầm lái,
đóng cán,
sự điều khiển,
sự phân phối,
sự tra
|
fight
verb
|
|
giao tranh,
chống lại,
đánh nhau,
giao chiến,
vận dụng
|
ply
verb
|
|
cầm,
chạy qua chạy lại,
dùng,
gấp lại,
làm,
mạnh mẽ
|
management
noun
|
|
giám đốc một công việc,
khôn khéo,
sự cầm,
sự coi sóc,
sự quản lý,
sự trông nom
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|