Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does chỉ huy mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for chỉ huy
command verb
bộ tư lịnh, bắt phải, cai quản, chỉ huy, điều khiển, lịnh, đốc xuất, ra lịnh, mạng lịnh, sai khiến, sự điều khiển
conductor noun
dẫn đầu, dẫn đường, dẫn nhiệt, cầm đầu, chỉ huy, đốc công
control verb
chỉ huy, đè nén, điều khiển, kiểm soát, kiểm tra, ngăn lại
lead verb
kinh dẩn nước, bọc chì, dây chì, buộc chì vào cho nặng, dây dò nước, gắn vào khuôn bằng chì, than chì, trám chì, trái chì đo bề sâu, tráng chì, dẩn đầu, chỉ huy
direction noun
chỉ huy, chỉ thị, địa chỉ, điều khiển, giám đốc, huấn lịnh
direct verb
cai quản, chỉ đường, đi về hướng, gởi, ngỏ lời, sai bảo
directorship noun
chỉ huy
boss verb
chỉ huy, hỏng, thất bại, trật
rule verb
cai trị, chỉ huy, kẻ đường gạch, ra lịnh
directive adjective
chỉ huy, chi phối, chỉ thị, điều khiển, huấn lịnh
run verb
kinh doanh, đâm xuyên qua, dầm dề, đầm đìa, lai láng, lên tới
behest noun
chỉ huy, ra lịnh, ra mạng lịnh
sway verb
chỉ huy, khiến chịu ảnh hưởng, lúc lắc, do dự
handle verb
chỉ huy, dùng, lắp cán, mó, rờ, sai khiến
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
chỉ huy trưởng noun
captain, commandant
chỉ
just
chỉ noun, adjective, verb, adverb
just, show, merely, indicate, mere
huy
huy
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024