|
English Translation |
|
More meanings for dây dò nước
lead
noun
|
|
kinh dẩn nước,
dây chì,
dây dò nước,
than chì,
trái chì đo bề sâu,
dẩn đầu
|
line
noun
|
|
dây câu,
dây cương,
hàng,
hình thể,
lộ trình,
một loạt
|
plumbline
noun
|
|
dây chì thẳng,
dây dò nước
|
plummet
noun
|
|
dây cần câu,
dây chì,
dây dò nước,
cục chì
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|