|
English Translation |
|
More meanings for hàng
row
noun
|
|
cuộc cải nhau,
dãy,
hàng,
hàng cây,
hàng ghế,
lời khiển trách
|
line
noun
|
|
dây câu,
dây cương,
hàng,
hình thể,
lộ trình,
một loạt
|
series
noun
|
|
dãy liên tiếp nhau,
hàng
|
rank
noun
|
|
bến xe tắc xi,
bực,
đẳng,
đẳng cấp,
bực thứ,
hàng
|
column
noun
|
|
cây cột,
cột chữ,
đảng phái,
đi thành hai hàng,
đội,
đội quân
|
clergy
noun
|
|
giới giáo sỉ,
hàng,
tu sỉ
|
See Also in Vietnamese
nhân viên bán hàng
noun
|
|
salesman,
shop steward
|
hàng không
noun, adjective
|
|
air,
aircraft,
airplane,
flying
|
khách hàng
noun
|
|
customer,
client,
custom,
patronage,
chap
|
ngân hàng
noun
|
|
bank
|
giao hàng
noun, verb
|
|
delivery,
deliver
|
đặt hàng
verb
|
|
order,
place
|
hàng hóa
noun
|
|
goods,
commodity,
merchandise,
stock,
ware
|
hàng xóm
verb
|
|
neighbor,
neighbour
|
nhà hàng
noun
|
|
restaurant
|
họ hàng
noun
|
|
relative
|
hạng
noun, verb
|
|
class,
rate,
grade,
sort,
categorize
|
háng
noun
|
|
groin
|
hang
noun
|
|
cave,
grotto,
earth
|
hảng
noun
|
|
hang,
factory
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|