|
What's the Vietnamese word for row? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for row
chèo xuồng
verb
|
|
row
|
chở bằng thuyền
verb
|
|
row
|
đi chơi bằng xuồng
verb
|
|
row
|
cuộc cải nhau
noun
|
|
blow up,
nag,
dust-up
|
dãy
noun
|
|
row
|
hàng
noun
|
|
line,
series,
rank,
column,
clergy
|
hàng cây
noun
|
|
row
|
hàng ghế
noun
|
|
tier
|
lời khiển trách
noun
|
|
rebuke,
admonition,
admonishment,
remark
|
lời la mắng
noun
|
|
reproof
|
luống đất
noun
|
|
land,
drill
|
See Also in English
Similar Words
altercate
verb
|
|
làm thay đổi,
cải nhau
|
squabble
noun, verb
|
|
đánh lừa,
gây nhau,
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
wrangle
noun, verb
|
|
cuộc tranh luận,
cải lẩy ồn ào,
học sinh đậu hạng nhứt,
sự cải lẩy ồn ào
|
bicker
noun, verb
|
|
bicker,
run,
cải nhau,
gây lộn,
kêu róc rách
|
argufy
verb
|
|
argufy,
lý luận
|
scold
noun, verb
|
|
mắng,
gắt gỏng,
la mắng,
đàn bà hay càu nhàu,
người đàn bà hay rầy la
|
spat
noun, verb
|
|
spat,
cải nhau,
đẻ,
gây gổ sơ sài,
mùa đẻ của sò
|
|
|
|
|
|
|