|
English Translation |
|
More meanings for sự cải nhau
altercation
noun
|
|
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
squabble
noun
|
|
sự cải nhau,
sự gây lộn
|
strife
noun
|
|
sự cải nhau,
sự xung đột
|
tilt
noun
|
|
cuộc đấu thương cởi ngựa,
sự cải nhau,
tốx lực,
trạng thái nghiên nghiên,
trạng thái xiên
|
clash
verb
|
|
cuộc chạm súng,
không hợp nhau,
sự cải nhau,
sự rầy rà
|
contention
noun
|
|
sự cải nhau,
sự cạnh tranh,
sự chủ trương,
sự ganh đua,
sự thảo luận,
sự xác định
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|