|
English Translation |
|
More meanings for sự rầy rà
breeze
noun
|
|
gió hiu hiu,
ruồi trâu,
sự cải lẩy,
sự rầy rà
|
broil
noun
|
|
cuộc đánh lộn,
đồ nướng,
sự rầy rà,
thịt nướng
|
tiff
noun
|
|
sự cãi lẩy,
sự rầy rà
|
clash
verb
|
|
cuộc chạm súng,
không hợp nhau,
sự cải nhau,
sự rầy rà
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|