|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
front
noun, adjective, verb
|
|
trước mặt,
đối mặt,
xoay mặt về,
diện mạo,
chống chọi với
|
row
noun, verb
|
|
hàng,
chở bằng thuyền,
đi chơi bằng xuồng,
cuộc cải nhau,
chèo xuồng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|