|
English Translation |
|
More meanings for luống đất
land
noun
|
|
bất động sản,
đất,
đất đai,
địa,
địa phương,
lục địa
|
drill
noun
|
|
bài tập khẩu vấn,
cái khoan,
luống đất,
máy khoan,
sự diển tập,
thao diển
|
row
noun
|
|
cuộc cải nhau,
dãy,
hàng,
hàng cây,
hàng ghế,
lời khiển trách
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|