|
English Translation |
|
More meanings for thao diển
review
verb
|
|
duyệt binh,
phê bình quyển sách,
thao diển,
duyệt lại,
xem lại,
xét lại
|
fieldday
noun
|
|
ngày thao diển,
tập diển,
thao diển,
duyệt binh
|
drill
noun
|
|
đục quặng,
bài tập khẩu vấn,
gieo thành hàng,
cái khoan,
luống đất,
luyện tập,
tập dượt,
máy khoan,
sự diển tập,
khoan lổ,
thao diển
|
drilling
noun
|
|
khoan xuyên qua,
gieo hạt,
giùi lổ,
huấn luyện,
tập luyện,
thao diển
|
evolution
noun
|
|
bành trướng,
lấy căn số,
mở mang,
nét vẻ đường cong,
sự phát triển,
tiến triển
|
exercise
noun
|
|
bài tập,
bài tập viết,
diển tập,
luyện tập thân thể,
sự làm,
tập thể dục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|