|
English Translation |
|
More meanings for dò xét
searching
adjective
|
|
dò xét,
lục xét,
tìm kiếm,
tìm sự thật,
tìm tòi
|
probe
verb
|
|
dò xét,
thăm dò
|
investigate
verb
|
|
dò xét,
nghiên cứu,
xem xét
|
inquire
verb
|
|
điều tra,
hỏi thăm,
dò xét,
tin tức,
thẫm vấn
|
explore
verb
|
|
chẩn mạch,
khám bịnh,
khám phá,
dò xét,
tìm tòi,
thám hiểm
|
scan
verb
|
|
xem qua loa,
ngâm thơ từng vận,
ngâm thơ từng vế,
nhìn,
dò xét,
thăm dò
|
mark
verb
|
|
chấm điểm,
dấu đánh,
dò,
dò xét,
đánh dấu làm chứng,
đánh dấu một điểm nào
|
reconnoitre
verb
|
|
đi dò đường trước,
đi thăm dò,
do thám,
dò xét,
trinh thám
|
inquisitiveness
noun
|
|
dò xét,
hay hỏi,
tìm tòi
|
enquire
verb
|
|
điều tra,
hỏi thăm,
dò xét,
tin tức,
thẫm vấn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|