|
What's the Vietnamese word for check? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for check
do dự
verb
|
|
hesitate,
scruple,
falter,
hold back,
oscillate
|
đánh cờ
verb
|
|
check
|
đối chiếu văn kiện
verb
|
|
check
|
kiểm tra
verb
|
|
control,
audit
|
soát sổ sách lại
verb
|
|
check
|
trách mắng đứa trẻ
verb
|
|
check
|
xét giấy xe
verb
|
|
check
|
bí phải bó tay
noun
|
|
check
|
dấu ghi có kiểm soát
noun
|
|
check
|
giấy ghi tiền trả
noun
|
|
reckoning
|
làm giảm tốc lực
noun
|
|
check
|
sự bị chiếu tướng
noun
|
|
check
|
sự kềm hảm
noun
|
|
check
|
cản trở
noun
|
|
hindrance,
bar,
inhibition
|
sự kiểm soát
noun
|
|
control,
surveillance,
probation
|
chận lại
noun
|
|
detention,
holdup
|
sự ngừng lại
noun
|
|
stand,
standstill,
stoppage,
wait,
pull-up
|
chế ngự tình dục
noun
|
|
check
|
sự soát sổ
noun
|
|
check
|
chổ đất lòi lỏm
noun
|
|
check
|
chi phiếu
noun
|
|
money order,
cheque
|
ngân phiếu
noun
|
|
spot check,
cheque
|
phiếu dự hợp
adjective
|
|
check
|
thẻ xuất tịch
adjective
|
|
check
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
verify
verb
|
|
kiểm chứng,
tra,
chứng minh,
soát lại,
xác nhận
|
quiz
noun, verb
|
|
đố,
chế nhạo,
nhìn với vẻ chế nhạo,
cho thi hạch miệng,
chế giểu
|
vet
verb
|
|
bác sĩ thú y,
chữa bịnh,
điều trị,
khám bịnh
|
inspect
verb
|
|
thanh tra,
quan sát,
xem xét
|
scrutinize
verb
|
|
xem xét kỹ lưỡng,
coi thận trọng,
kiểm phiếu,
quan sát cẩn thận,
xem xét kỷ lưởng
|
look over
verb
|
|
nhìn qua,
nhìn qua,
quan sát
|
monitor
noun, verb
|
|
màn hình,
máy truyền thanh,
chiến hạm nhỏ,
giống kỳ đà lớn ở phi châu,
máy thâu thanh
|
audit
noun
|
|
kiểm toán,
kiểm tra,
sự thanh tóan,
sự xét
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|