|
English Translation |
|
More meanings for kiểm tra
check
verb
|
|
do dự,
đánh cờ,
đối chiếu văn kiện,
kiểm tra,
soát sổ sách lại,
trách mắng đứa trẻ
|
checked
adjective
|
|
ca rô,có ô vuông,
coi sóc,
có ô vuông,
kiểm tra,
khám xét
|
examination
noun
|
|
chất vấn,
kiểm tra,
kỳ thi tuyển,
khám,
khám nghiệm,
khám tổng quát
|
control
verb
|
|
chỉ huy,
đè nén,
điều khiển,
kiểm soát,
kiểm tra,
ngăn lại
|
audit
noun
|
|
kiểm tra,
sự thanh tóan,
sự xét
|
count
noun
|
|
kiểm điểm,
kiểm tra,
tổng số,
sự đếm,
sự tính toán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|