|
English Translation |
|
More meanings for coi sóc
custody
noun
|
|
canh giữ,
coi sóc,
sự bỏ tù,
sự coi giữ,
sự giam cầm
|
manage
verb
|
|
trông nom,
áp phục người nào,
chế ngự,
chỉnh đốn,
coi sóc,
điều khiển
|
oversee
verb
|
|
trông nom,
coi sóc,
giám thị
|
superintend
verb
|
|
trông nom,
coi sóc,
điều khiển,
giám thị
|
checked
adjective
|
|
ca rô,có ô vuông,
coi sóc,
có ô vuông,
kiểm tra,
khám xét
|
managing
adjective
|
|
coi sóc,
giám đốc,
quản lý
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|