Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does giám đốc mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for giám đốc
manager noun
giám đốc, người điều hành công việc, người quản lý, người trông nom
president noun
chủ tịch, giám đốc, hội trưởng, tổng thống
managing adjective
coi sóc, giám đốc, quản lý
supervise verb
trông nom, cai quản, giám đốc, giám thị
direction noun
chỉ huy, chỉ thị, địa chỉ, điều khiển, giám đốc, huấn lịnh
principal noun
giám đốc, hiệu trưởng, người chánh phạm
direct verb
cai quản, chỉ đường, đi về hướng, gởi, ngỏ lời, sai bảo
warden noun
canh giữ, giám đốc, hiệu trưởng, người giữ, tu viện trưởng, viên xếp khám
conductor noun
dẫn đầu, dẫn đường, dẫn nhiệt, cầm đầu, chỉ huy, đốc công
manage verb
trông nom, áp phục người nào, chế ngự, chỉnh đốn, coi sóc, điều khiển
leading noun
giám đốc, sự cầm đầu, sự dẩn dắt, sự chỉ huy
operate verb
chạy, có công hiệu, có hiệu qủa, có tác dụng, giám đốc, mổ xẻ
edit verb
điều khiển, giám đốc
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024