|
English Translation |
|
More meanings for có công hiệu
effective
adjective
|
|
có công hiệu,
có hiệu lực,
rõ ràng,
thật sự,
có hiệu qủa,
xác thật
|
effectual
adjective
|
|
có công hiệu,
có hiệu lực,
có hiệu qủa
|
powerful
adjective
|
|
ảnh hưởng,
có công hiệu,
có nghị lực,
có quyền thế,
có sức mạnh,
có thế lực
|
operate
verb
|
|
chạy,
có công hiệu,
có hiệu qủa,
có tác dụng,
giám đốc,
mổ xẻ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|