|
English Translation |
|
More meanings for có thế lực
powerful
adjective
|
|
ảnh hưởng,
có công hiệu,
có nghị lực,
có quyền thế,
có sức mạnh,
có thế lực
|
potent
adjective
|
|
có hiệu nghiệm,
có thế lực,
mạnh,
vững chắc
|
prepotent
adjective
|
|
có quyền hạn,
có thế lực,
rất mạnh
|
ascendency
noun
|
|
có thế lực
|
considerable
noun
|
|
có thế lực
|
dominance
noun
|
|
có thế lực,
quyền thế,
uy thế,
ưu thế
|
potency
noun
|
|
có thế lực,
mạnh,
quyền lực,
sự công hiệu,
sự cứng cỏi
|
arm
verb
|
|
cấp binh khí,
có thế lực
|
far-reaching
adjective
|
|
có huy tín,
có thế lực
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|