|
English Translation |
|
More meanings for có nghị lực
drive
noun
|
|
có nghị lực,
cú đánh banh sát lưới,
đẩy tới,
đi dạo,
đường đi trong rừng,
đường hầm ở mỏ
|
powerful
adjective
|
|
ảnh hưởng,
có công hiệu,
có nghị lực,
có quyền thế,
có sức mạnh,
có thế lực
|
gut
noun
|
|
can đảm,
ruột,
ruột thú vật,
có nghị lực,
cửa sông hẹp
|
dynamic
adjective
|
|
có nghị lực,
có tính động lực,
cương quyết,
năng lượng
|
virile
adjective
|
|
có nghị lực,
thuộc về đàn ông,
dương vật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|