|
English Translation |
|
More meanings for đẩy tới
impulsive
adjective
|
|
đẩy đi,
đẩy tới
|
propel
verb
|
|
đẩy đi,
đẩy tới,
làm chạy tới,
làm đi tới
|
force
verb
|
|
bắt buộc,
cưởng đoạt,
dùng vọ lực để đoạn,
đẩy tới
|
propulsive
adjective
|
|
đẩy đi,
đẩy tới
|
propelling
adjective
|
|
đẩy tới
|
send off
verb
|
|
đẩy tới,
gởi,
phái
|
inchest
verb
|
|
đẩy tới
|
propellent
adjective
|
|
đẩy đi,
đẩy tới,
làm chạy tới
|
drive
noun
|
|
có nghị lực,
cú đánh banh sát lưới,
đẩy tới,
đi dạo,
đường đi trong rừng,
đường hầm ở mỏ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|