|
What's the Vietnamese word for gut? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gut
See Also in English
Similar Words
bone
noun, verb
|
|
khúc xương,
xương,
hài cốt
|
disembowel
verb
|
|
tháo rời,
mổ bụng
|
eviscerate
verb
|
|
mổ bụng,
cắt mổ bên trong cơ thể,
cắt mổ bỏ,
giải phẩu,
mổ bụng
|
fillet
noun, verb
|
|
phi lê,
dây băng,
cái vành,
đường chỉ,
miếng
|
|
|
|
|
|
|