|
English Translation |
|
More meanings for miếng
bit
noun
|
|
chổ kẹp,
lưỡi khoan,
miếng,
một chút,
mũi khoan,
từng mảnh
|
morsel
noun
|
|
miếng,
miếng nhỏ
|
strip
noun
|
|
dải,
miếng
|
parcel
noun
|
|
lô,
bưu kiện,
gói,
gói hàng,
miếng,
phần
|
fragment
noun
|
|
mảnh bể,
miếng
|
sliver
noun
|
|
miếng
|
shred
noun
|
|
mãnh nhỏ,
miếng,
vụn
|
fillet
noun
|
|
dây băng,
cái vành,
đường chỉ,
miếng,
thịt phi lê
|
lamina
noun
|
|
lá,
miếng
|
ribbon
noun
|
|
dây băng,
dãi đất,
dây băng có màu,
mảnh,
miếng,
phiến dài và mõng
|
shiver
noun
|
|
mãnh bể,
miếng,
vở vật gì
|
See Also in Vietnamese
miếng giấy
|
|
a piece of paper
|
nước miếng
|
|
saliva
|
miếng vải
|
|
cloth
|
miếng đất
|
|
plot
|
một miếng
|
|
a piece
|
miếng giẻ
|
|
the rag
|
nước miếng
noun
|
|
saliva,
spit,
slobber,
slaver,
spittle
|
hai miếng
|
|
two-bit
|
miếng đất
noun
|
|
plot,
patch,
plat,
scrap,
warren
|
miệng
noun, adjective
|
|
mouth,
oral,
edge,
muzzle,
mug
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|