|
English Translation |
|
More meanings for bưu kiện
parcel
noun
|
|
lô,
bưu kiện,
gói,
gói hàng,
miếng,
phần
|
package
noun
|
|
bó,
bưu kiện,
cuốn thành bó,
đóng thành kiện,
gói,
giấy để gói
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|