|
English Translation |
|
More meanings for kiện
litigate
verb
|
|
đương tranh tụng,
kiện,
không nhận,
không thừa nhận
|
complain
verb
|
|
than van,
kiện,
phàn nàn,
rên rỉ,
than phiền
|
pack
noun
|
|
bành,
bộ bài,
đàn chim bay,
đất đắp,
đoàn người,
gói
|
prosecute
verb
|
|
kiện,
khởi tố,
tiếp tục,
theo đuổi,
truy tố
|
See Also in Vietnamese
không đủ điều kiện
adjective
|
|
no enough condition,
unconditional
|
điều kiện tốt
noun
|
|
good condition
|
vô điều kiện
adjective
|
|
unconditional,
unconditioned
|
thưa kiện
verb
|
|
arraign
|
kiện hàng
noun
|
|
package
|
điều kiện
noun, verb
|
|
condition,
proviso,
fettle
|
bưu kiện
noun
|
|
parcel,
package
|
văn kiện
noun
|
|
document,
paper,
dossil,
exhibit,
muniment
|
kiến
noun
|
|
ant,
glass,
groin,
mirror
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|