|
English Translation |
|
More meanings for đến
to
preposition
|
|
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
come
verb
|
|
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới,
lên đến,
lên tới
|
until
preposition
|
|
đến,
đến bây giờ,
đến lúc đó
|
coming
adjective
|
|
đến,
gần đến,
niềm nở,
sắp đến,
sẽ tới,
tới
|
till
preposition
|
|
đến,
đến bây giờ,
đến lúc đó
|
arrive
verb
|
|
đạt tới,
đến,
ở nơi khác đến,
tới,
xảy đến,
xảy ra
|
reach
verb
|
|
đưa ra,
buồn mữa,
buồn nôn,
duỗi ra,
tới,
chạy dài
|
incoming
noun
|
|
đến,
số thâu vào,
sự vào,
tới
|
happen
verb
|
|
đến,
xảy đến,
xảy ra
|
attain
verb
|
|
đến,
lên đến
|
occur
verb
|
|
có ý nghỉ về,
đến,
gặp,
xảy đến,
xảy ra
|
befall
verb
|
|
đến,
xảy đến
|
See Also in Vietnamese
cho đến bây giờ
adverb
|
|
until now,
hitherto
|
liên quan đến
verb
|
|
related to,
interest
|
cho đến khi
conjunction
|
|
until,
till
|
cho đến nay
adjective, adverb
|
|
hitherto,
present
|
mang đến
verb
|
|
bring
|
điểm đến
noun
|
|
destination
|
sắp đến
noun, adjective
|
|
coming,
forthcoming,
approach,
impendent,
imminence
|
đến nay
adverb
|
|
now,
yet
|
đến đây
adverb
|
|
come here,
thus
|
đi đến
verb
|
|
go,
come,
make,
betake
|
đền
noun
|
|
temple,
pantheon,
joss house
|
đèn
noun
|
|
lights,
light,
lamp
|
đen
adjective
|
|
black,
sable,
grimy
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|