|
English Translation |
|
More meanings for tiếp tục
continue
verb
|
|
kéo dài,
không dứt,
làm tiếp,
tiếp tục
|
on
adverb
|
|
tiếp tục
|
keeping
noun
|
|
tuân theo,
cấp dưởng,
cung cấp,
để dành,
đứng,
giấu kín việc gì
|
prosecute
verb
|
|
kiện,
khởi tố,
tiếp tục,
theo đuổi,
truy tố
|
jog on
verb
|
|
tiến triển,
tiến hành,
tiếp tục
|
conjunctive
adjective
|
|
nối tiếp,
tiếp tục
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|