|
English Translation |
|
More meanings for đóng thành kiện
package
noun
|
|
bó,
bưu kiện,
cuốn thành bó,
đóng thành kiện,
gói,
giấy để gói
|
bale
verb
|
|
đóng thành kiện
|
pack
verb
|
|
chất,
chêm vào,
đóng hộp,
đóng thành bành,
gói lại,
họp thành đàn
|
See Also in Vietnamese
kiện
|
|
to sue
|
kiện
noun, verb
|
|
to sue,
litigate,
complain,
pack,
prosecute
|
đóng
|
|
closed
|
đóng
adjective, verb
|
|
closed,
shut,
clod,
heel,
muzzle
|
thành
|
|
into
|
thành
noun
|
|
into,
goal,
rail,
curb,
guard rail
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|