|
What's the Vietnamese word for mouth? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mouth
nói to
verb
|
|
mouth
|
nói với giọng hùng hồn
verb
|
|
mouth
|
nhăn nhó
verb
|
|
wince,
mop,
lour
|
cửa cảng
noun
|
|
mouth
|
cửa lò
noun
|
|
fire door
|
cửa sông
noun
|
|
outfall,
water front,
entry,
inflow,
influx
|
hà khẩu
noun
|
|
mouth
|
lổ để bỏ thơ vào thùng
noun
|
|
mouth
|
miệng
noun
|
|
edge,
muzzle,
mug,
embouchure,
kisser
|
miệng của con vật
noun
|
|
mouth
|
miệng của loài cá
noun
|
|
mouth
|
miệng giếng
noun
|
|
mouth
|
miệng núi
noun
|
|
mouth
|
miệng người
noun
|
|
mouth
|
See Also in English
Similar Words
voice
noun, verb
|
|
tiếng nói,
thanh âm,
phiếu biểu quyết,
tiếng nói,
bày tỏ
|
verbalize
verb
|
|
bằng lời,
biến đổi thành động từ,
mói nhiều lời,
nói dài dòng,
dùng như động từ
|
divulge
verb
|
|
tiết lộ,
làm lộ ra,
tiết lộ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|